Nghiên cứu Khoa học

Các cấp độ đóng gói và cấu trúc hệ thống trong công nghệ IC

  • 16/09/2025
  • Nghiên cứu Khoa học

  Trong thế giới vi điện tử ngày nay, công nghệ đóng gói IC (Integrated Circuit Packaging) không chỉ là một công đoạn phụ trong quá trình sản xuất mà đã trở thành một lĩnh vực khoa học – kỹ thuật độc lập. Nếu như vi mạch (IC) được coi là “bộ não” của hệ thống điện tử, thì công nghệ đóng gói chính là lớp “cơ thể” bảo vệ và kết nối bộ não đó với môi trường xung quanh. Đóng gói IC vừa có nhiệm vụ cơ bản là bảo vệ chip silicon khỏi tác động cơ học, ẩm, bụi và nhiễu điện từ, vừa có chức năng tạo nên một hệ thống truyền dẫn tín hiệu và quản lý năng lượng hiệu quả.

   Để dễ hình dung, công nghệ đóng gói được chia thành nhiều cấp độ khác nhau, từ nhỏ nhất là chip đơn lẻ cho đến hệ thống điện tử hoàn chỉnh. Mỗi cấp độ mang một ý nghĩa riêng, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu năng, độ tin cậy, cũng như tối ưu chi phí sản xuất.

1. Đóng gói ở mức chip (Chip-level Packaging)

Chip-level packaging là cấp độ cơ bản nhất, nơi trực tiếp tác động đến khối silicon bán dẫn sau khi hoàn tất chế tạo (fabrication). Đây là công đoạn mà chip được bảo vệ bằng các vật liệu encapsulant và đồng thời được tạo các kết nối điện tử với môi trường bên ngoài.

Ba kỹ thuật điển hình thường được sử dụng gồm:

Wire bonding: phương pháp cổ điển và vẫn phổ biến hiện nay, trong đó các sợi dây kim loại (thường là vàng, nhôm, hoặc đồng) được hàn từ các pad trên chip ra các chân kết nối package. Điểm mạnh của wire bonding là chi phí thấp, quy trình đã rất thành thục, phù hợp với sản xuất khối lượng lớn. Tuy nhiên, hạn chế là không thích hợp cho các ứng dụng băng thông cao hoặc mật độ kết nối lớn.

Flip-chip: chip được lật ngược lại, các bump hàn (thường bằng solder hoặc vật liệu dẫn điện khác) sẽ kết nối trực tiếp chip với chất nền (substrate). Cách này rút ngắn đường truyền tín hiệu, giảm độ trễ và tăng đáng kể hiệu suất tản nhiệt. Flip-chip đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng tốc độ cao và công suất lớn như CPU, GPU, FPGA.

Wafer-Level Packaging (WLP): thay vì đóng gói từng chip riêng lẻ, WLP cho phép thực hiện các bước đóng gói ngay khi chip còn ở dạng wafer. Điều này giúp giảm chi phí, thu nhỏ kích thước package, đồng thời cải thiện hiệu năng tín hiệu. WLP hiện đang được ứng dụng mạnh trong thiết bị di động và IoT, nơi đòi hỏi kích thước siêu nhỏ và hiệu năng cao.

Chip-level packaging là nền tảng quan trọng nhất, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất điện, cơ, nhiệt của chip trong suốt vòng đời hoạt động.

2. Đóng gói ở mức gói (Package-level Packaging)

Sau khi chip được xử lý ở mức cơ bản, chúng cần một “ngôi nhà” hoàn chỉnh để có thể gắn vào mạch in. Đó chính là package-level packaging.

Ở cấp độ này, một hoặc nhiều chip được tích hợp bên trong một package, cùng với chất nền (substrate) để tạo ra một thực thể dễ dàng lắp ráp vào PCB. Đây cũng là cấp độ mà kỹ thuật viên và kỹ sư có thể lựa chọn nhiều hình thức package khác nhau tùy theo ứng dụng:

QFP (Quad Flat Package): package dạng phẳng, có chân ra bốn phía, được sử dụng nhiều trong IC vi xử lý và vi điều khiển.

 BGA (Ball Grid Array): sử dụng các bi hàn phía dưới package để gắn vào PCB. Ưu điểm là tăng mật độ kết nối, cải thiện hiệu năng truyền tín hiệu và khả năng tản nhiệt. BGA là lựa chọn phổ biến trong các chip phức tạp như CPU hoặc GPU.

LGA (Land Grid Array): tương tự BGA nhưng thay bi hàn bằng các pad phẳng, thường dùng trong socket CPU và hệ thống máy chủ.

Ngoài ra, package-level ngày nay còn bao gồm các công nghệ tích hợp nhiều chip trong một package như Multi-Chip Module (MCM) hoặc System-in-Package (SiP). Đây là hướng đi quan trọng để tích hợp nhiều chức năng trong không gian nhỏ gọn, giảm độ trễ truyền tín hiệu giữa các chip và tăng khả năng tùy biến hệ thống.

Đối với sinh viên ngành Thiết kế vi mạch và Điện tử Viễn thông, hiểu rõ về package-level packaging là điều thiết yếu, bởi nó ảnh hưởng trực tiếp đến đặc tính điện từ của hệ thống, chẳng hạn như độ trễ đường truyền, nhiễu xuyên âm (crosstalk), và tổn hao tín hiệu.

3. Đóng gói ở mức bảng mạch (Board-level Packaging)

Khi các package IC đã sẵn sàng, chúng sẽ được gắn lên PCB (Printed Circuit Board) cùng với nhiều linh kiện điện tử khác. Đây là giai đoạn board-level packaging.

Ở cấp độ này, nhiệm vụ quan trọng nhất là thiết kế và bố trí mạch in sao cho đảm bảo:

Đường truyền tín hiệu tốc độ cao có độ trễ và suy hao tối thiểu.

Quản lý công suất và phân tán nhiệt hợp lý để hệ thống hoạt động ổn định.

Giảm thiểu nhiễu điện từ (EMI/EMC) để đáp ứng các tiêu chuẩn truyền thông và an toàn.

Board-level packaging là nơi hội tụ kiến thức của cả hai lĩnh vực: thiết kế vi mạch (để hiểu IC hoạt động ra sao) và kỹ thuật hệ thống viễn thông (để biết cách tích hợp IC vào môi trường nhiều tín hiệu phức tạp). Các kỹ sư phải cân nhắc bố trí linh kiện, độ rộng đường mạch, số lớp PCB, cũng như các phương pháp che chắn (shielding) để duy trì tính toàn vẹn tín hiệu (signal integrity).

4. Đóng gói ở mức hệ thống (System-level Packaging)

Đây là cấp độ cao nhất, nơi nhiều PCB được tích hợp lại để tạo thành một hệ thống điện tử hoàn chỉnh như điện thoại thông minh, máy tính xách tay, trạm gốc viễn thông hoặc thiết bị IoT.

System-level packaging không chỉ bao gồm kết nối điện tử mà còn liên quan đến các yếu tố cơ khí, nhiệt và cả phần mềm điều khiển. Những yêu cầu đặt ra ở cấp độ này gồm:

Kích thước nhỏ gọn: đặc biệt quan trọng trong các thiết bị di động.

Độ tin cậy cao: hệ thống phải hoạt động ổn định trong thời gian dài, ngay cả trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.

 Khả năng tích hợp đa chức năng: một hệ thống thường phải đảm nhận nhiều vai trò như xử lý dữ liệu, truyền thông, lưu trữ, cảm biến.

Xu hướng hiện đại trong system-level packaging là System-in-Package (SiP), 2.5D/3D Packaging và Chiplet. Những công nghệ này cho phép tích hợp nhiều chip và module trong cùng một package, giúp giảm không gian, tăng băng thông truyền dữ liệu và cải thiện hiệu năng tổng thể. Đây chính là hướng phát triển chủ đạo của ngành công nghiệp bán dẫn trong thập kỷ tới.

Các tin khác