Mục tiêu Đào tạo

Khung chương trình ngành CNKT Điện - Điện tử

  • 19/10/2017
  • Mục tiêu Đào tạo

Khung chương trình ngành CNKT Kỹ thuật Điện - Điện tử

TT

Mã môn

Tên môn

Số TC

Học kỳ

Giảng viên giảng dạy

Học hàm, học vị

Chữ

Số

1

PHI

100

Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học)

2

4

Trần Nhật Tân
Phan Văn Sơn

TS
ThS

2

COM

141

Nói & Trình Bày (tiếng Việt)

1

1

Hoàng Thị Hường
Nguyễn Thị Kim Bài

TS
ThS

3

COM

142

Viết (tiếng Việt)

1

1

Bùi Thị Kim Phượng
Nguyễn Thị Kim Bài              

ThS
ThS

4

CS

201

Tin Học Ứng Dụng

3

2

Nguyễn Minh Nhật
Phạm Khánh Linh

ThS
ThS

5

MTH

103

Toán Cao Cấp A1

3

1

Phan Quý
Nguyễn Đắc Nhân

ThS
ThS

6

MTH

104

Toán Cao Cấp A2

4

2

Phan Quý
Nguyễn Tấn Huy

ThS
ThS

7

PHY

101

Vật Lý Đại Cương 1

3

1

Hồ Văn Tuyến
Huỳnh Ngọc Toàn

ThS
ThS

8

PHY

102

Vật Lý Đại Cương 2

4

3

Hồ Văn Tuyến
Huỳnh Ngọc Toàn

ThS
ThS

9

CHE

101

Hóa Học Đại Cương

3

2

Phan Thị Việt Hà
Nguyễn Hạ Vi

TS
ThS

10

DTE

102

Hướng nghiệp 1

1

1

Nguyễn Lê Mai Duyên
Nguyễn Thị Bích Hạnh

ThS
ThS

11

DTE

152

Hướng nghiệp 2

1

2

Lê Phượng Quyên
Ngô Lê Minh Tâm

ThS
ThS

12

PHI

150

Triết học Marx - Lenin

3

1

Trịnh Đình Thanh
Nguyễn Thị Hải Lên

TS
ThS

13

POS

151

Kinh tế chính trị Marx - Lenin

2

3

Nguyễn Thị Hải Lên
Đoàn Thị Cẩm Vân

ThS
ThS

14

HIS

362

Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam

2

9

Nguyễn Mậu Minh
Đoàn Thị Cẩm Vân

ThS
ThS

15

POS

361

Tư Tưởng Hồ Chí Minh

2

8

Nguyễn Văn Dương
Nguyễn Thị Hải Lên

ThS
ThS

16

POS

51

Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học

2

2

Nguyễn Thị Hải Lên
Đoàn Thị Cẩm Vân

ThS
ThS

17

LAW

201

Pháp Luật Đại Cương

2

9

Trần Quang Trung
Nguyễn Thị Thu Na

ThS
ThS

18

DTE

201

Đạo Đức trong Công Việc

2

9

Lê Phúc Minh Chuyên
Hồ Diệu Khánh

ThS
ThS

19

HIS

221

Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1

2

7

Trần Như Bắc
Nguyễn Thị Hải Lên

ThS
ThS

20

HIS

222

Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2

2

7

Nguyễn Thị Phương Thảo
Nguyễn Thị Hải Lên

ThS
ThS

21

EVR

205

Sức Khỏe Môi Trường

2

7

Nguyễn Thị Hồng Tình
Lê Thùy Trang

ThS
ThS

22

ENG

116

Reading - Level 1

1

2

Mai Lan Thi
Thái Trịnh Thảo Nguyên

ThS
ThS

23

ENG

117

Writing - Level 1

1

2

Thái Trịnh Thảo Nguyên
Nguyễn Thanh Lâm

ThS
ThS

24

ENG

118

Listening - Level 1

1

3

Nguyễn Thanh Lâm
Nguyễn Khánh Phượng

ThS
ThS

25

ENG

119

Speaking - Level 1

1

3

Mai Thanh Hùng
Nguyễn Thanh Lâm

ThS
ThS

26

ENG

166

Reading - Level 2

1

4

Nguyễn Thị Thu Hiền
Lê Thị Hoàng Vân

ThS
ThS

27

ENG

167

Writing - Level 2

1

4

Nguyễn Khánh Phượng
Nguyễn Thị Thu Hiền

ThS
ThS

28

ENG

168

Listening - Level 2

1

4

Nguyễn Thị Hằng
Lê Thị Hoàng Vân

ThS
ThS

29

ENG

169

Speaking - Level 2

1

4

Nguyễn Thị Kim Mẫn
Phan Thị Lệ Huyền

ThS
ThS

30

ENG

216

Reading - Level 3

1

5

Đoàn Thị Diệu Lan
Võ Thị Phương Thảo

ThS
ThS

31

ENG

217

Writing - Level 3

1

6

Võ Thị Phương Thảo
Đoàn Thị Diệu Lan

ThS
ThS

32

ENG

218

Listening - Level 3

1

6

Lê Thị Hoàng Vân
Nguyễn Thị Hằng

ThS
ThS

33

ENG

219

Speaking - Level 3

1

6

Phan Thị Lệ Huyền
Nguyễn Khánh Phượng

ThS
ThS

34

ENG

266

Reading - Level 4

1

6

Nguyễn Quỳnh Chi
Nguyễn Thị Bảo Yến

ThS
ThS

35

ENG

267

Writing - Level 4

1

6

Võ Thị Phương Thảo
Đoàn Thị Diệu Lan

ThS
ThS

36

ENG

268

Listening - Level 4

1

6

Nguyễn Quỳnh Chi
Nguyễn Thị Bảo Yến

ThS
ThS

37

ENG

269

Speaking - Level 4

1

6

Lê Hoàng Hoài Khanh
Nguyễn Khánh Phương

ThS
ThS

38

CR

100

Giới Thiệu về Kỹ Nghệ Máy Tính

1

1

Võ Minh Thông
Lê Phượng Quyên

ThS
ThS

39

MTH

293

Toán Laplace

2

4

Phan Quý
Nguyễn Tấn Huy

ThS
ThS

40

STA

151

Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán

3

3

Phan Quý
Nguyễn Đắc Nhân

ThS
ThS

41

CS

316

Giới Thiệu Cấu Trúc Dữ Liệu & Giải Thuật

3

5

Nguyễn Minh Nhật
Phạm Khánh Linh

ThS
ThS

42

CR

264

Lập trình Assemblor/Cobol

3

4

Lê Phượng Quyên
Võ Tuấn

ThS
ThS

43

CS

211

Lập Trình Cơ Sở

4

3

Lưu Văn Hiền
Phạm Văn Dược

ThS
ThS

44

CS

311

Lập Trình Hướng Đối Tượng

4

5

Lưu Văn Hiền
Phạm Văn Dược

ThS
ThS

45

CR

332

Nhập Môn Lập Trình Vi Điều Khiển

3

6

Lê Phượng Quyên
Võ Tuấn

ThS
ThS

46

CR

210

Lắp Ráp & Bảo Trì Hệ Thống

2

3

Võ Minh Thông
Võ Tuấn

ThS
ThS

47

CR

251

Kiến Trúc Máy Tính & Hệ Điều Hành

3

5

Nguyễn Thị Bích Hạnh
Ngô Diên Tập

ThS
PGS.TS

48

EE

200

Mạch và Linh Kiện Điện Tử

3

4

Trương Văn Trương
Võ Minh Thông

ThS
ThS

49

CR

361

Hệ Vi Xử Lý và Giao Diện

3

6

Trương Văn Trương
Ngô Diên Tập

ThS
PGS.TS

50

STA

312

Toán Xác Suất cho Điện – Điện Tử

3

8

Phan Quý
Nguyễn Tấn Huy

ThS
ThS

51

MTH

292

Toán Ứng Dụng cho Điện – Điện Tử

3

7

Phan Quý
Nguyễn Đắc Nhân

ThS
ThS

52

PHY

342

Vật Lý Ứng Dụng cho Điện-Điện Tử

3

9

Phan Văn Nhâm
Ngô DiênTập

TS
PGS.TS

53

CR

297

Đồ án CDIO

1

4

Nguyễn Lê Mai Duyên
Nguyễn Thị Bích Hạnh

ThS
ThS

54

EE

297

Đồ án CDIO

1

4

Nguyễn Lê Mai Duyên
Nguyễn Thị Bích Hạnh

ThS
ThS

55

CR

347

Đồ án CDIO

1

5

Ngô Lê Minh Tâm
Võ Hoàng Anh

ThS
ThS

56

EE

347

Đồ án CDIO

1

5

Ngô Lê Minh Tâm
Võ Hoàng Anh

ThS
ThS

57

EE

439

Truyền Thông Không Dây

3

9

Hà Đắc Bình
Trương Văn Trương

PGS.TS
ThS

58

EE

434

Kỹ Thuật Truyền Dẫn

2

8

Nguyễn Lê Mai Duyên
Dương Quang Trung

ThS
TS

59

EE

435

Thiết Bị Đầu Cuối Viễn Thông

3

8

Huỳnh Bá Cường
Nguyễn Hữu An

ThS
TS

60

EE

353

Các Hệ Thống Viễn Thông

3

7

Nguyễn Thị Bích Hạnh
Ngô Lê Minh Tâm

ThS
ThS

61

EE

252

Kỹ Thuật Số

3

4

Ngô Lê Minh Tâm
Nguyễn Hữu An

ThS
TS

62

EE

302

Lý Thuyết Mạch

2

2

Nguyễn Lê Mai Duyên
Trương Văn Trương

ThS
ThS

63

CR

384

Ngôn Ngữ Mô Tả Phần Cứng VHDL

3

7

Nguyễn Thị Bích Hạnh
Ngô Diên Tập

ThS
PGS.TS

64

CR

435

Thị Giác Máy

2

6

Trương Văn Trương
Nguyễn Lê Mai Duyên

ThS
ThS

65

ENG

332

Anh văn chuyên ngành Điện- Điện tử

2

7

Nguyễn Lê Mai Duyên
Nguyễn Thanh Hùng

ThS
ThS

66

EE

304

Xử Lý Tín Hiệu Số

3

6

Ngô Lê Minh Tâm
Nguyễn Thị Bích Hạnh

ThS
ThS

67

EE

384

Kỹ Thuật Truyền Số Liệu

3

5

Nguyễn Lê Mai Duyên
Võ Minh Thông

ThS
ThS

68

EE

436

Kỹ Thuật Điện Thoại & Tổng Đài

3

8

Huỳnh Bá Cường
Nguyễn Hữu An

ThS
TS

69

CR

424

Lập Trình Ứng Dụng cho các Thiết Bị Di Động

3

8

Võ Minh Thông
Nguyễn Minh Đức

ThS
ThS

70

CR

397

Đồ án CDIO

1

6

Nguyễn Thị Bích Hạnh
Trần Lê Thăng Đồng

ThS
ThS

71

EE

397

Đồ án CDIO

1

6

Lê Phượng Quyên
Võ Tuấn

ThS
ThS

72

CR

447

Đồ án CDIO

1

7

Võ Hoàng Anh
Nguyễn Lê Mai Duyên

ThS
ThS

74

EE

447

Đồ án CDIO

1

7

Lê Phượng Quyên
Võ Tuấn

ThS
ThS

75

CR

497

Đồ án CDIO

1

8

Võ Minh Thông
Nguyễn Lê Mai Duyên

ThS
ThS

76

EE

497

Đồ án CDIO

1

8

Võ Tuấn
Nguyễn Thanh Hùng

ThS
ThS

77

CR

448

Thực tập tốt nghiệp

8

9

Nguyễn Lê Mai Duyên
Nguyễn Thị Bích Hạnh

ThS
ThS

78

CR

449

Khóa luận Tốt nghiệp

5

9

GV Khoa Điện-Điện tử

ThS
ThS

Các tin khác