Mục tiêu Đào tạo
Khung chương trình ngành CNKT Điện - Điện tử
Khung chương trình ngành CNKT Kỹ thuật Điện - Điện tử
TT |
Mã môn |
Tên môn |
Số TC |
Học kỳ |
Giảng viên giảng dạy |
Học hàm, học vị |
|
Chữ |
Số |
||||||
1 |
PHI |
100 |
Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) |
2 |
4 |
Trần Nhật Tân |
TS |
2 |
COM |
141 |
Nói & Trình Bày (tiếng Việt) |
1 |
1 |
Hoàng Thị Hường |
TS |
3 |
COM |
142 |
Viết (tiếng Việt) |
1 |
1 |
Bùi Thị Kim Phượng |
ThS |
4 |
CS |
201 |
Tin Học Ứng Dụng |
3 |
2 |
Nguyễn Minh Nhật |
ThS |
5 |
MTH |
103 |
Toán Cao Cấp A1 |
3 |
1 |
Phan Quý |
ThS |
6 |
MTH |
104 |
Toán Cao Cấp A2 |
4 |
2 |
Phan Quý |
ThS |
7 |
PHY |
101 |
Vật Lý Đại Cương 1 |
3 |
1 |
Hồ Văn Tuyến |
ThS |
8 |
PHY |
102 |
Vật Lý Đại Cương 2 |
4 |
3 |
Hồ Văn Tuyến |
ThS |
9 |
CHE |
101 |
Hóa Học Đại Cương |
3 |
2 |
Phan Thị Việt Hà |
TS |
10 |
DTE |
102 |
Hướng nghiệp 1 |
1 |
1 |
Nguyễn Lê Mai Duyên |
ThS |
11 |
DTE |
152 |
Hướng nghiệp 2 |
1 |
2 |
Lê Phượng Quyên |
ThS |
12 |
PHI |
150 |
Triết học Marx - Lenin |
3 |
1 |
Trịnh Đình Thanh |
TS |
13 |
POS |
151 |
Kinh tế chính trị Marx - Lenin |
2 |
3 |
Nguyễn Thị Hải Lên |
ThS |
14 |
HIS |
362 |
Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam |
2 |
9 |
Nguyễn Mậu Minh |
ThS |
15 |
POS |
361 |
Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
8 |
Nguyễn Văn Dương |
ThS |
16 |
POS |
51 |
Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học |
2 |
2 |
Nguyễn Thị Hải Lên |
ThS |
17 |
LAW |
201 |
Pháp Luật Đại Cương |
2 |
9 |
Trần Quang Trung |
ThS |
18 |
DTE |
201 |
Đạo Đức trong Công Việc |
2 |
9 |
Lê Phúc Minh Chuyên |
ThS |
19 |
HIS |
221 |
Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 |
2 |
7 |
Trần Như Bắc |
ThS |
20 |
HIS |
222 |
Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2 |
2 |
7 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
ThS |
21 |
EVR |
205 |
Sức Khỏe Môi Trường |
2 |
7 |
Nguyễn Thị Hồng Tình |
ThS |
22 |
ENG |
116 |
Reading - Level 1 |
1 |
2 |
Mai Lan Thi |
ThS |
23 |
ENG |
117 |
Writing - Level 1 |
1 |
2 |
Thái Trịnh Thảo Nguyên |
ThS |
24 |
ENG |
118 |
Listening - Level 1 |
1 |
3 |
Nguyễn Thanh Lâm |
ThS |
25 |
ENG |
119 |
Speaking - Level 1 |
1 |
3 |
Mai Thanh Hùng |
ThS |
26 |
ENG |
166 |
Reading - Level 2 |
1 |
4 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
ThS |
27 |
ENG |
167 |
Writing - Level 2 |
1 |
4 |
Nguyễn Khánh Phượng |
ThS |
28 |
ENG |
168 |
Listening - Level 2 |
1 |
4 |
Nguyễn Thị Hằng |
ThS |
29 |
ENG |
169 |
Speaking - Level 2 |
1 |
4 |
Nguyễn Thị Kim Mẫn |
ThS |
30 |
ENG |
216 |
Reading - Level 3 |
1 |
5 |
Đoàn Thị Diệu Lan |
ThS |
31 |
ENG |
217 |
Writing - Level 3 |
1 |
6 |
Võ Thị Phương Thảo |
ThS |
32 |
ENG |
218 |
Listening - Level 3 |
1 |
6 |
Lê Thị Hoàng Vân |
ThS |
33 |
ENG |
219 |
Speaking - Level 3 |
1 |
6 |
Phan Thị Lệ Huyền |
ThS |
34 |
ENG |
266 |
Reading - Level 4 |
1 |
6 |
Nguyễn Quỳnh Chi |
ThS |
35 |
ENG |
267 |
Writing - Level 4 |
1 |
6 |
Võ Thị Phương Thảo |
ThS |
36 |
ENG |
268 |
Listening - Level 4 |
1 |
6 |
Nguyễn Quỳnh Chi |
ThS |
37 |
ENG |
269 |
Speaking - Level 4 |
1 |
6 |
Lê Hoàng Hoài Khanh |
ThS |
38 |
CR |
100 |
Giới Thiệu về Kỹ Nghệ Máy Tính |
1 |
1 |
Võ Minh Thông |
ThS |
39 |
MTH |
293 |
Toán Laplace |
2 |
4 |
Phan Quý |
ThS |
40 |
STA |
151 |
Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán |
3 |
3 |
Phan Quý |
ThS |
41 |
CS |
316 |
Giới Thiệu Cấu Trúc Dữ Liệu & Giải Thuật |
3 |
5 |
Nguyễn Minh Nhật |
ThS |
42 |
CR |
264 |
Lập trình Assemblor/Cobol |
3 |
4 |
Lê Phượng Quyên |
ThS |
43 |
CS |
211 |
Lập Trình Cơ Sở |
4 |
3 |
Lưu Văn Hiền |
ThS |
44 |
CS |
311 |
Lập Trình Hướng Đối Tượng |
4 |
5 |
Lưu Văn Hiền |
ThS |
45 |
CR |
332 |
Nhập Môn Lập Trình Vi Điều Khiển |
3 |
6 |
Lê Phượng Quyên |
ThS |
46 |
CR |
210 |
Lắp Ráp & Bảo Trì Hệ Thống |
2 |
3 |
Võ Minh Thông |
ThS |
47 |
CR |
251 |
Kiến Trúc Máy Tính & Hệ Điều Hành |
3 |
5 |
Nguyễn Thị Bích Hạnh |
ThS |
48 |
EE |
200 |
Mạch và Linh Kiện Điện Tử |
3 |
4 |
Trương Văn Trương |
ThS |
49 |
CR |
361 |
Hệ Vi Xử Lý và Giao Diện |
3 |
6 |
Trương Văn Trương |
ThS |
50 |
STA |
312 |
Toán Xác Suất cho Điện – Điện Tử |
3 |
8 |
Phan Quý |
ThS |
51 |
MTH |
292 |
Toán Ứng Dụng cho Điện – Điện Tử |
3 |
7 |
Phan Quý |
ThS |
52 |
PHY |
342 |
Vật Lý Ứng Dụng cho Điện-Điện Tử |
3 |
9 |
Phan Văn Nhâm |
TS |
53 |
CR |
297 |
Đồ án CDIO |
1 |
4 |
Nguyễn Lê Mai Duyên |
ThS |
54 |
EE |
297 |
Đồ án CDIO |
1 |
4 |
Nguyễn Lê Mai Duyên |
ThS |
55 |
CR |
347 |
Đồ án CDIO |
1 |
5 |
Ngô Lê Minh Tâm |
ThS |
56 |
EE |
347 |
Đồ án CDIO |
1 |
5 |
Ngô Lê Minh Tâm |
ThS |
57 |
EE |
439 |
Truyền Thông Không Dây |
3 |
9 |
Hà Đắc Bình |
PGS.TS |
58 |
EE |
434 |
Kỹ Thuật Truyền Dẫn |
2 |
8 |
Nguyễn Lê Mai Duyên |
ThS |
59 |
EE |
435 |
Thiết Bị Đầu Cuối Viễn Thông |
3 |
8 |
Huỳnh Bá Cường |
ThS |
60 |
EE |
353 |
Các Hệ Thống Viễn Thông |
3 |
7 |
Nguyễn Thị Bích Hạnh |
ThS |
61 |
EE |
252 |
Kỹ Thuật Số |
3 |
4 |
Ngô Lê Minh Tâm |
ThS |
62 |
EE |
302 |
Lý Thuyết Mạch |
2 |
2 |
Nguyễn Lê Mai Duyên |
ThS |
63 |
CR |
384 |
Ngôn Ngữ Mô Tả Phần Cứng VHDL |
3 |
7 |
Nguyễn Thị Bích Hạnh |
ThS |
64 |
CR |
435 |
Thị Giác Máy |
2 |
6 |
Trương Văn Trương |
ThS |
65 |
ENG |
332 |
Anh văn chuyên ngành Điện- Điện tử |
2 |
7 |
Nguyễn Lê Mai Duyên |
ThS |
66 |
EE |
304 |
Xử Lý Tín Hiệu Số |
3 |
6 |
Ngô Lê Minh Tâm |
ThS |
67 |
EE |
384 |
Kỹ Thuật Truyền Số Liệu |
3 |
5 |
Nguyễn Lê Mai Duyên |
ThS |
68 |
EE |
436 |
Kỹ Thuật Điện Thoại & Tổng Đài |
3 |
8 |
Huỳnh Bá Cường |
ThS |
69 |
CR |
424 |
Lập Trình Ứng Dụng cho các Thiết Bị Di Động |
3 |
8 |
Võ Minh Thông |
ThS |
70 |
CR |
397 |
Đồ án CDIO |
1 |
6 |
Nguyễn Thị Bích Hạnh |
ThS |
71 |
EE |
397 |
Đồ án CDIO |
1 |
6 |
Lê Phượng Quyên |
ThS |
72 |
CR |
447 |
Đồ án CDIO |
1 |
7 |
Võ Hoàng Anh |
ThS |
74 |
EE |
447 |
Đồ án CDIO |
1 |
7 |
Lê Phượng Quyên |
ThS |
75 |
CR |
497 |
Đồ án CDIO |
1 |
8 |
Võ Minh Thông |
ThS |
76 |
EE |
497 |
Đồ án CDIO |
1 |
8 |
Võ Tuấn |
ThS |
77 |
CR |
448 |
Thực tập tốt nghiệp |
8 |
9 |
Nguyễn Lê Mai Duyên |
ThS |
78 |
CR |
449 |
Khóa luận Tốt nghiệp |
5 |
9 |
GV Khoa Điện-Điện tử |
ThS |
Các tin khác