Đào tạo
Danh sách phân công Giảng viên biên soạn học liệu cho các học phần tín chỉ
Danh sách phân công Giảng viên biên soạn học liệu cho các học phần tín chỉ
Năm học: 2023 - 2024
STT |
Mã môn |
Tên môn |
Họ và tên Giảng viên |
1 |
CR 100 |
Giới thiệu về kỹ nghệ máy tính |
Võ Minh Thông |
2 |
CR 151 |
Introduction to Electrical and Computer Engineering Technology |
Nguyễn Thị Bích Hạnh |
3 |
CR 210 |
Lắp ráp và bảo trì hệ thống |
Võ Tuấn |
4 |
CR 251 |
Kiến trúc máy tính và hệ điều hành |
Nguyễn Thị Bích Hạnh |
5 |
CR 264 |
Lập trình Assembler và Cobol |
Lê Phượng Quyên |
6 |
CR 297 |
Đồ án CDIO |
Nguyễn Lê Mai Duyên |
7 |
CR 332 |
Nhập môn lập trình Vi điều khiển |
Lê Phượng Quyên |
8 |
CR 347 |
Đồ án CDIO |
Ngô Lê Minh Tâm |
9 |
CR 361 |
Hệ vi xử lý và giao diện |
Trương Văn Trương |
10 |
CR 384 |
Ngôn ngữ mô tả phần cứng VHDL |
Nguyễn Thị Bích Hạnh |
11 |
CR 397 |
Đồ án CDIO |
Huỳnh Bá Cường |
12 |
CR 432 |
Vi điều khiển nhúng |
Lê Phượng Quyên |
13 |
CR 433 |
Hệ thống nhúng và thời gian thực |
Hà Đắc Bình |
14 |
CR 435 |
Thị giác máy |
Trương Văn Trương |
15 |
CR 436 |
VLSI 1: Thiết kế mạch tích hợp |
Ngô Lê Minh Tâm |
16 |
CR 437 |
VLSI 2: Thiết kế CMOS |
Ngô Lê Minh Tâm |
17 |
CR 447 |
Đồ án CDIO |
Nguyễn Thị Bích Hạnh |
18 |
CR 448 |
Thực tập TN |
Nguyễn Lê Mai Duyên |
19 |
CR 449 |
Khóa luận TN |
Nguyễn Lê Mai Duyên |
20 |
CR 451 |
Kiến trúc máy tính nâng cao |
Nguyễn Thị Bích Hạnh |
21 |
CR 497 |
Đồ án CDIO |
Võ Minh Thông |
22 |
DTE-EE 102 |
Hướng nghiệp 1 |
Nguyễn Lê Mai Duyên |
23 |
DTE-EE 152 |
Hướng nghiệp 2 |
Lê Phượng Quyên |
24 |
EE 200 |
Mạch và linh kiện điện tử |
Lê Phượng Quyên |
25 |
EE 201 |
Điện tử tương tự |
Ngô Lê Minh Tâm |
26 |
EE 242 |
Ngôn ngữ lập trình cho tự động hóa |
Lê Phượng Quyên |
27 |
EE 251 |
Kỹ thuật điện |
Lê Phượng Quyên |
28 |
EE 252 |
Kỹ thuật số |
|
29 |
EE 264 |
An toàn điện |
Lê kế Đức |
30 |
EE 297 |
Đồ án CDIO |
Nguyễn Lê Mai Duyên |
31 |
EE 301 |
Kỹ thuật điện nâng cao |
Võ Tuấn |
32 |
EE 302 |
Lý thuyết mạch |
Nguyễn Lê Mai Duyên |
33 |
EE 304 |
Xử lý tín hiệu số |
Ngô Lê Minh Tâm |
34 |
EE 320 |
Điện tử công suất |
Lê Kế Đức |
35 |
EE 341 |
Kỹ thuật điện cho xây dựng |
Nguyễn Lê Mai Duyên |
36 |
EE 347 |
Đồ án CDIO |
Lê Phượng Quyên |
37 |
EE 350 |
Kỹ thuật đo lường và cảm biến |
Lê Phượng Quyên |
38 |
EE 353 |
Các hệ thống viễn thông |
Ngô Lê Minh Tâm |
39 |
EE 365 |
Máy điện |
TS. Lâm Quang Linh |
40 |
EE 384 |
Kỹ thuật truyền số liệu |
Nguyễn Lê Mai Duyên |
41 |
EE 391 |
Lý thuyết điều khiển tự động |
Lê Phượng Quyên |
42 |
EE 397 |
Đồ án CDIO |
Lê Kế Đức |
43 |
EE 401 |
Truyền động điện |
Võ Tuấn |
44 |
EE 404 |
Mô hình hóa và mô phỏng hệ thống điều khiển |
Lê Phượng Quyên |
45 |
EE 413 |
Mạng điện |
Nguyễn Thanh Hùng |
46 |
EE 414 |
Thiết bị điện |
Võ Tuấn |
47 |
EE 415 |
Điện công nghiệp |
Võ Tuấn |
48 |
EE 416 |
Ngắt mạch và bảo vệ rơ-le trong hệ thống điện |
Lê Phượng Quyên |
49 |
EE 421 |
Thiết kế mạch số |
Nguyễn Thị Bích Hạnh |
50 |
EE 424 |
Công cụ thiết kế mạch điện tử |
Võ Hoàng Anh |
51 |
EE 431 |
Tự động hóa trong sản xuất và CNC |
Lê Kế Đức |
52 |
EE 434 |
Kỹ thuật truyền dẫn |
Nguyễn Lê Mai Duyên |
53 |
EE 435 |
Thiết bị đầu cuối viễn thông |
Huỳnh Bá Cường |
54 |
EE 436 |
Kỹ thuật điện thoại và tổng đài |
Huỳnh Bá Cường |
55 |
EE 439 |
Truyền thông không dây |
Hà Đắc Bình |
56 |
EE 440 |
Robotics |
Lê Kế Đức |
57 |
EE 442 |
Điều khiển Logic và PLC |
Võ Tuấn |
58 |
EE 443 |
Mạng SCADA |
Nguyễn Thanh Hùng |
59 |
EE 447 |
Đồ án CDIO |
Nguyễn Thanh Hùng |
60 |
EE 448 |
Thực tập TN |
Lê Phượng Quyên |
61 |
EE 449 |
Khóa luận TN |
Lê Phượng Quyên |
62 |
EE 450 |
Viễn thông không dây |
Hà Đắc Bình |
63 |
EE 454 |
DSP cho hệ thống nhúng thời gian thực |
Tạ Quốc Việt |
64 |
EE 491 |
Điều khiển số |
Trần Thuận Hoàng |
65 |
EE 492 |
Điều khiển và ghép nối thiết bị |
Võ Tuấn |
66 |
EE 493 |
Lý thuyết hệ thống trong truyền thông và điều khiển |
Lê Kế Đức |
67 |
EE 494 |
Kỹ thuật điều khiển |
Lê Kế Đức |
68 |
EE 495 |
Robot công nghiệp |
Lê Kế Đức |
69 |
EE 497 |
Đồ án CDIO |
Lê Phượng Quyên |
70 |
ENG 332 |
Anh văn chuyên ngành Điện -Điện tử |
|
71 |
ENG 382 |
Anh văn chuyên ngành Điện -Điện tử nâng cao |
Nguyễn Thanh Hùng |
72 |
IE 151 |
Introduction to Engineering Technology |
Nguyễn Thế Tâm |
73 |
PNU-CR 363 |
Operating System with Embedded system design |
Hà Đắc Bình |
74 |
PNU-CS 211 |
C++ Programming for Electromechanical system |
Trần Lê Thăng Đồng |
75 |
PNU-CS 353 |
Object Oriented System Design |
Trần Lê Thăng Đồng |
76 |
PNU-EE 200 |
Electronic Component Circuit |
Võ Minh Thông |
77 |
PNU-EE 201 |
DC circuit and Component |
Nguyễn Thanh Bình |
78 |
PNU-EE 252 |
Digital Fundamentals |
Ngô Lê Minh Tâm |
79 |
PNU-EE 302 |
AC Circuit and Analysis |
Trương Văn Trương |
80 |
PNU-EE 320 |
Power electronic |
Lê Kế Đức |
81 |
PNU-EE 365 |
Electronic Power and Motor |
Nguyễn Thanh Hùng |
82 |
PNU-EE 410 |
Generation and Trans of Electrical Power |
Nguyễn Thị Bích Hạnh |
83 |
PNU-EE 419 |
Renewable Energy sources and Modelling |
Nguyễn Thị Bích Hạnh |
84 |
PNU-EE 442 |
PLC |
Nguyễn Phạm Công Đức |
85 |
PNU-EE 443 |
Industrial Prog and Networking |
Nguyễn Thanh Hùng |
86 |
PNU-EE 492 |
Process control Instrumentation |
Lê Phượng Quyên |
87 |
EE 214 |
Hệ thống cung cấp điện |
Lê Kế Đức |
88 |
EE 219 |
Các nguồn năng lượng tái tạo |
Nguyễn Thị Bích Hạnh |
89 |
EE 314 |
Kỹ thuật điện cao áp |
Võ Tuấn |
90 |
EE 352 |
Lý thuyết mạch nâng cao |
Trương Văn Trương |
91 |
EE 361 |
Ngắn mạch trong hệ thống điện |
Võ Như Quốc |
92 |
EE 362 |
Vận hành hệ thống điện |
Lê Phượng Quyên |
93 |
EE 364 |
Nhà máy điện và trạm biến áp |
Võ Tuấn |
94 |
EE 417 |
Vận hành các nhà máy điện |
Lê Kế Đức |
95 |
EE 418 |
Quản lý nhà máy công trình điện |
Lê Kế Đức |
96 |
EE 465 |
Tích hợp điện gió và điện mặt trời |
Nguyễn Thanh Hùng |
97 |
EE 463 |
Lưới điện thông minh |
Trương Văn Trương |
98 |
EE 466 |
Thông Tin & Điều Độ trong Hệ Thống Điện |
Võ Như Quốc |